Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 8/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 8/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 58(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) , 28(10 lần) , 41(10 lần) |
Ninh Thuận | 43(11 lần) , 58(10 lần) , 03(9 lần) , 16(9 lần) , 41(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 84 | 89 |
Giải Bảy | 977 | 358 |
Giải Sáu | 0517 0023 8550 | 6678 4645 9798 |
Giải Năm | 3791 | 2010 |
Giải Tư | 85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
Giải Ba | 59035 65804 | 31773 66524 |
Giải Nhì | 88437 | 22253 |
Giải Nhất | 29718 | 25880 |
Đặc Biệt | 164783 | 481115 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,2,4 | - |
1 | 7,8 | 0,5 |
2 | 3,5 | 3,1,4 |
3 | 3,5,7 | - |
4 | - | 5,3 |
5 | 0 | 8,3 |
6 | - | - |
7 | 7,4 | 8,3 |
8 | 4,7,4,3 | 9,1,5,3,0 |
9 | 1 | 8,0 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 92 | 14 | 15 |
Giải Bảy | 151 | 684 | 273 |
Giải Sáu | 5329 7556 5305 | 4573 7489 7757 | 7847 5172 2682 |
Giải Năm | 3137 | 6404 | 2546 |
Giải Tư | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
Giải Ba | 07550 37855 | 30756 11620 | 69260 61750 |
Giải Nhì | 13130 | 01458 | 87684 |
Giải Nhất | 04193 | 01125 | 30650 |
Đặc Biệt | 721744 | 401380 | 024181 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,2 | 4 | - |
1 | 8 | 4,1,8 | 5 |
2 | 9 | 0,5 | - |
3 | 7,0 | - | - |
4 | 2,4 | 7 | 7,6,2 |
5 | 1,6,3,0,5 | 7,9,6,8 | 1,7,0,0 |
6 | - | 0 | 0,0 |
7 | - | 3 | 3,2 |
8 | 4 | 4,9,8,0 | 2,0,4,1 |
9 | 2,9,7,3 | 2 | 7,5 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 36 | 56 |
Giải Bảy | 293 | 393 |
Giải Sáu | 8128 2028 9665 | 5894 7053 8755 |
Giải Năm | 7321 | 6371 |
Giải Tư | 43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 | 21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
Giải Ba | 75954 03871 | 98381 64513 |
Giải Nhì | 40031 | 33926 |
Giải Nhất | 36435 | 31842 |
Đặc Biệt | 936017 | 041452 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | - |
1 | 5,6,7 | 2,9,3 |
2 | 8,8,1 | 2,6 |
3 | 6,1,5 | 3,7 |
4 | 2 | 2 |
5 | 6,4 | 6,3,5,2 |
6 | 5,9 | 3 |
7 | 1 | 1 |
8 | 6 | 9,1 |
9 | 3 | 3,4 |