Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 14/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 14/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 55(12 lần) , 45(11 lần) , 04(10 lần) , 99(10 lần) , 17(9 lần) |
Quảng Nam | 55(14 lần) , 34(11 lần) , 47(10 lần) , 78(10 lần) , 93(10 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 17 | 48 |
Giải Bảy | 013 | 612 |
Giải Sáu | 1962 0233 6845 | 5149 4778 6978 |
Giải Năm | 1185 | 1814 |
Giải Tư | 41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 | 94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
Giải Ba | 32871 08597 | 75225 20832 |
Giải Nhì | 80867 | 10807 |
Giải Nhất | 97602 | 98789 |
Đặc Biệt | 782690 | 627474 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 1,7 |
1 | 7,3 | 2,4 |
2 | 0 | 5 |
3 | 3 | 9,2 |
4 | 5,0 | 8,9,9,5 |
5 | - | - |
6 | 2,7 | - |
7 | 1 | 8,8,0,4 |
8 | 5,9,3 | 9 |
9 | 3,4,2,7,0 | 3,7 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 11 | 80 |
Giải Bảy | 093 | 317 |
Giải Sáu | 4324 5961 5034 | 6080 1007 2434 |
Giải Năm | 1978 | 8076 |
Giải Tư | 99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 |
Giải Ba | 84593 94514 | 28652 26455 |
Giải Nhì | 74848 | 60953 |
Giải Nhất | 13048 | 22993 |
Đặc Biệt | 918703 | 172136 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,3 | 7,3 |
1 | 1,1,4 | 7,3,1 |
2 | 4,3 | - |
3 | 4 | 4,6 |
4 | 8,8 | - |
5 | - | 2,5,3 |
6 | 1 | 5 |
7 | 8,8,6 | 6,3,2 |
8 | 5,5 | 0,0 |
9 | 3,3 | 3,3 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 03 | 29 | 26 |
Giải Bảy | 826 | 162 | 242 |
Giải Sáu | 1715 7870 3383 | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 |
Giải Năm | 4619 | 0789 | 6070 |
Giải Tư | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 |
Giải Ba | 90022 08026 | 20280 49482 | 80587 32335 |
Giải Nhì | 19714 | 46744 | 85010 |
Giải Nhất | 86447 | 90789 | 58860 |
Đặc Biệt | 125399 | 671541 | 195597 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5,5,5 | - |
1 | 5,9,4 | - | 6,0 |
2 | 6,2,6 | 9,2 | 6,6,5 |
3 | 7 | - | 0,5 |
4 | 2,7 | 4,1 | 2,3,3 |
5 | - | 0 | 7,5 |
6 | 7 | 2 | 0 |
7 | 0,6 | 8 | 6,0 |
8 | 3,5,9,5 | 1,5,9,6,0,2,9 | 2,7 |
9 | 9 | 5 | 7 |