Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 18/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 18/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 41(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) |
Ninh Thuận | 16(10 lần) , 43(10 lần) , 58(10 lần) , 84(10 lần) , 00(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 28 | 22 |
Giải Bảy | 623 | 183 |
Giải Sáu | 3308 6368 0402 | 4546 9066 4319 |
Giải Năm | 4149 | 8589 |
Giải Tư | 12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
Giải Ba | 30195 38247 | 62797 88643 |
Giải Nhì | 32819 | 93661 |
Giải Nhất | 42495 | 54739 |
Đặc Biệt | 522977 | 581657 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8,2,0 | - |
1 | 9 | 9 |
2 | 8,3,2 | 2 |
3 | 2 | 6,9 |
4 | 9,1,7 | 6,7,3,3 |
5 | 6 | 9,7 |
6 | 8 | 6,1,1 |
7 | 7 | 2,1 |
8 | 4 | 3,9 |
9 | 4,5,5 | 7 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 56 | 54 | 91 |
Giải Bảy | 145 | 707 | 007 |
Giải Sáu | 2610 3866 2415 | 0505 1273 0219 | 7953 4102 1884 |
Giải Năm | 3030 | 8318 | 8965 |
Giải Tư | 29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 | 98841 89745 34535 75850 10299 79772 75179 | 87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 |
Giải Ba | 18996 30440 | 65389 53662 | 76371 54567 |
Giải Nhì | 45197 | 04502 | 71328 |
Giải Nhất | 52778 | 51702 | 41979 |
Đặc Biệt | 078483 | 397297 | 757581 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,6 | 7,5,2,2 | 7,2 |
1 | 0,5 | 9,8 | - |
2 | 2,7 | - | 4,8 |
3 | 0 | 5 | - |
4 | 5,6,0 | 1,5 | - |
5 | 6,9 | 4,0 | 3,7 |
6 | 6,1 | 2 | 5,5,0,3,7 |
7 | 8 | 3,2,9 | 8,1,9 |
8 | 3 | 9 | 4,1,1 |
9 | 6,7 | 9,7 | 1 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 94 | 55 |
Giải Bảy | 297 | 752 |
Giải Sáu | 5514 7018 4606 | 4210 3437 4391 |
Giải Năm | 3858 | 0482 |
Giải Tư | 90085 21405 71435 63675 28199 59593 02992 | 23861 73506 25900 03697 48798 29943 52388 |
Giải Ba | 26367 02890 | 83606 53107 |
Giải Nhì | 32398 | 66383 |
Giải Nhất | 68801 | 59965 |
Đặc Biệt | 583586 | 335801 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,5,1 | 6,0,6,7,1 |
1 | 4,8 | 0 |
2 | - | - |
3 | 5 | 7 |
4 | - | 3 |
5 | 8 | 5,2 |
6 | 7 | 1,5 |
7 | 5 | - |
8 | 5,6 | 2,8,3 |
9 | 4,7,9,3,2,0,8 | 1,7,8 |