Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 18/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 18/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 03(11 lần) , 55(11 lần) , 93(11 lần) , 97(11 lần) , 49(10 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 87(12 lần) , 02(10 lần) , 51(10 lần) , 68(10 lần) |
Quảng Ngãi | 70(11 lần) , 19(10 lần) , 52(10 lần) , 90(10 lần) , 12(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 07 | 36 | 79 |
Giải Bảy | 096 | 550 | 158 |
Giải Sáu | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
Giải Năm | 2965 | 0514 | 9033 |
Giải Tư | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
Giải Ba | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
Giải Nhì | 39005 | 69928 | 88165 |
Giải Nhất | 01245 | 55881 | 90587 |
Đặc Biệt | 620675 | 571001 | 674809 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,2,3,5 | 7,9,1 | 5,9 |
1 | - | 4 | - |
2 | 0 | 5,8 | - |
3 | 6 | 6,4 | 4,3 |
4 | 8,5 | 3 | - |
5 | 6,5 | 0,6 | 8,5,8 |
6 | 7,5,8 | 6,4 | 3,7,5 |
7 | 5 | 8,4,0 | 9,0,8,4,9 |
8 | 9 | 1 | 1,2,7 |
9 | 6,5,0 | 0 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 30 | 87 |
Giải Bảy | 455 | 669 |
Giải Sáu | 5662 3211 0850 | 6478 9034 7788 |
Giải Năm | 4022 | 8251 |
Giải Tư | 05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 | 53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
Giải Ba | 84051 97312 | 66179 51003 |
Giải Nhì | 50866 | 14574 |
Giải Nhất | 68152 | 98020 |
Đặc Biệt | 987646 | 963977 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4 | 7,3 |
1 | 1,2 | 6 |
2 | 2 | 0 |
3 | 0 | 4 |
4 | 1,4,6 | 3 |
5 | 5,0,8,1,1,2 | 1,9,9 |
6 | 2,5,6 | 9 |
7 | - | 8,3,9,4,7 |
8 | - | 7,8 |
9 | 7 | 7 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 45 | 25 | 99 |
Giải Bảy | 890 | 390 | 913 |
Giải Sáu | 3189 5031 5226 | 6009 8437 3388 | 6144 8250 6891 |
Giải Năm | 9114 | 8809 | 7950 |
Giải Tư | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
Giải Ba | 50290 08390 | 09262 63223 | 33981 28714 |
Giải Nhì | 51633 | 20893 | 97212 |
Giải Nhất | 51515 | 61139 | 76606 |
Đặc Biệt | 572986 | 566588 | 749246 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 9,9 | 5,6 |
1 | 4,5,5 | - | 3,2,4,2 |
2 | 6 | 5,3 | 1 |
3 | 1,3 | 7,9 | 8,2 |
4 | 5,2 | - | 4,0,6 |
5 | 9,4 | 3 | 0,0 |
6 | 5 | 5,7,2 | 2 |
7 | - | - | - |
8 | 9,6 | 8,1,1,4,8 | 1 |
9 | 0,5,0,0 | 0,3,3 | 9,1 |