Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 16/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 16/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 21(11 lần) , 56(10 lần) , 23(9 lần) , 35(9 lần) , 45(9 lần) |
Quảng Bình | 12(10 lần) , 16(10 lần) , 40(10 lần) , 22(9 lần) , 24(9 lần) |
Quảng Trị | 45(13 lần) , 83(10 lần) , 97(10 lần) , 07(9 lần) , 43(9 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 25 | 45 | 99 |
Giải Bảy | 390 | 890 | 913 |
Giải Sáu | 6009 8437 3388 | 3189 5031 5226 | 6144 8250 6891 |
Giải Năm | 8809 | 9114 | 7950 |
Giải Tư | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
Giải Ba | 09262 63223 | 50290 08390 | 33981 28714 |
Giải Nhì | 20893 | 51633 | 97212 |
Giải Nhất | 61139 | 51515 | 76606 |
Đặc Biệt | 566588 | 572986 | 749246 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9,9 | 0 | 5,6 |
1 | - | 4,5,5 | 3,2,4,2 |
2 | 5,3 | 6 | 1 |
3 | 7,9 | 1,3 | 8,2 |
4 | - | 5,2 | 4,0,6 |
5 | 3 | 9,4 | 0,0 |
6 | 5,7,2 | 5 | 2 |
7 | - | - | - |
8 | 8,1,1,4,8 | 9,6 | 1 |
9 | 0,3,3 | 0,5,0,0 | 9,1 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 47 | 70 |
Giải Bảy | 103 | 386 |
Giải Sáu | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
Giải Năm | 3196 | 0152 |
Giải Tư | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
Giải Ba | 27855 13168 | 77273 15282 |
Giải Nhì | 74107 | 39499 |
Giải Nhất | 55196 | 32037 |
Đặc Biệt | 221235 | 029256 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,1,7 | 1 |
1 | 6 | - |
2 | 9,4,8,3 | 9,6 |
3 | 5 | 3,7 |
4 | 7,1 | 3,7 |
5 | 2,5 | 2,6 |
6 | 6,8 | 8,7 |
7 | - | 0,3 |
8 | - | 6,2 |
9 | 1,6,6 | 9,6,9 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 17 | 48 |
Giải Bảy | 013 | 612 |
Giải Sáu | 1962 0233 6845 | 5149 4778 6978 |
Giải Năm | 1185 | 1814 |
Giải Tư | 41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 | 94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
Giải Ba | 32871 08597 | 75225 20832 |
Giải Nhì | 80867 | 10807 |
Giải Nhất | 97602 | 98789 |
Đặc Biệt | 782690 | 627474 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 1,7 |
1 | 7,3 | 2,4 |
2 | 0 | 5 |
3 | 3 | 9,2 |
4 | 5,0 | 8,9,9,5 |
5 | - | - |
6 | 2,7 | - |
7 | 1 | 8,8,0,4 |
8 | 5,9,3 | 9 |
9 | 3,4,2,7,0 | 3,7 |