Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 20/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 20/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 31(13 lần) , 20(10 lần) , 28(10 lần) , 42(10 lần) , 11(9 lần) |
Khánh Hòa | 07(11 lần) , 13(10 lần) , 19(10 lần) , 62(10 lần) , 12(9 lần) |
Kon Tum | 03(10 lần) , 17(10 lần) , 32(10 lần) , 47(10 lần) , 49(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 28 | 71 | 52 |
Giải Bảy | 323 | 387 | 078 |
Giải Sáu | 3365 1540 0939 | 7131 2079 0904 | 3955 0018 7563 |
Giải Năm | 2895 | 2131 | 5699 |
Giải Tư | 04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 | 76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 |
Giải Ba | 97631 47857 | 74067 27632 | 20714 20779 |
Giải Nhì | 92106 | 91239 | 30054 |
Giải Nhất | 53069 | 13816 | 86693 |
Đặc Biệt | 938531 | 317457 | 771563 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 9,6 | 4 | 6 |
1 | 8 | 3,6 | 8,7,4 |
2 | 8,3 | 1 | - |
3 | 9,2,1,1 | 1,1,2,9 | 1 |
4 | 0,7 | 9 | 1,5 |
5 | 7 | 5,7 | 2,5,3,4 |
6 | 5,5,6,9 | 3,7 | 3,9,3 |
7 | - | 1,9,8 | 8,9 |
8 | - | 7,7 | - |
9 | 5,3 | - | 9,3 |
Giải | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải Tám | 99 | 97 | 86 |
Giải Bảy | 815 | 748 | 875 |
Giải Sáu | 9013 6657 4175 | 8178 8485 7201 | 0856 6213 2941 |
Giải Năm | 1926 | 1869 | 1721 |
Giải Tư | 54903 23509 46502 30842 78791 88741 89606 | 12074 58197 99546 43089 42471 58418 65614 | 65233 74283 15586 06235 76145 63612 36625 |
Giải Ba | 35427 53521 | 04503 11659 | 51218 61208 |
Giải Nhì | 42914 | 93889 | 72388 |
Giải Nhất | 54316 | 48439 | 32831 |
Đặc Biệt | 223157 | 554573 | 003694 |
Đầu | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 3,9,2,6 | 1,3 | 8 |
1 | 5,3,4,6 | 8,4 | 3,2,8 |
2 | 6,7,1 | - | 1,5 |
3 | - | 9 | 3,5,1 |
4 | 2,1 | 8,6 | 1,5 |
5 | 7,7 | 9 | 6 |
6 | - | 9 | - |
7 | 5 | 8,4,1,3 | 5 |
8 | - | 5,9,9 | 6,3,6,8 |
9 | 9,1 | 7,7 | 4 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 22 | 28 |
Giải Bảy | 183 | 623 |
Giải Sáu | 4546 9066 4319 | 3308 6368 0402 |
Giải Năm | 8589 | 4149 |
Giải Tư | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 | 12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 |
Giải Ba | 62797 88643 | 30195 38247 |
Giải Nhì | 93661 | 32819 |
Giải Nhất | 54739 | 42495 |
Đặc Biệt | 581657 | 522977 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | - | 8,2,0 |
1 | 9 | 9 |
2 | 2 | 8,3,2 |
3 | 6,9 | 2 |
4 | 6,7,3,3 | 9,1,7 |
5 | 9,7 | 6 |
6 | 6,1,1 | 8 |
7 | 2,1 | 7 |
8 | 3,9 | 4 |
9 | 7 | 4,5,5 |