Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 20/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 20/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 14(11 lần) , 11(10 lần) , 22(10 lần) , 25(10 lần) , 93(10 lần) |
Phú Yên | 13(16 lần) , 23(11 lần) , 15(10 lần) , 51(10 lần) , 58(10 lần) |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 80 | 65 |
Giải Bảy | 952 | 811 |
Giải Sáu | 6970 8228 0649 | 3509 8293 5500 |
Giải Năm | 1183 | 7068 |
Giải Tư | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
Giải Ba | 29545 52308 | 28119 59163 |
Giải Nhì | 16914 | 41069 |
Giải Nhất | 15131 | 20573 |
Đặc Biệt | 523451 | 268899 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,8 | 9,0,7 |
1 | 4 | 1,3,9 |
2 | 8,9 | - |
3 | 8,7,1 | 3 |
4 | 9,5 | - |
5 | 2,1,1 | 9,8 |
6 | 9 | 5,8,2,3,9 |
7 | 0 | 3 |
8 | 0,3 | - |
9 | 4 | 3,7,9 |
Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 44 | 89 | 05 |
Giải Bảy | 953 | 264 | 307 |
Giải Sáu | 4247 3237 9252 | 1326 3668 0948 | 5603 9209 6769 |
Giải Năm | 0078 | 7779 | 2838 |
Giải Tư | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải Ba | 85560 24157 | 62908 92231 | 06399 52433 |
Giải Nhì | 00710 | 29209 | 71296 |
Giải Nhất | 63249 | 34321 | 11026 |
Đặc Biệt | 535453 | 754412 | 084513 |
Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 8 | 8,9 | 5,7,3,9,6 |
1 | 1,0 | 5,2 | 3 |
2 | - | 6,1 | 9,6 |
3 | 7 | 5,4,8,8,1 | 8,3 |
4 | 4,7,6,9 | 8,9 | - |
5 | 3,2,2,0,7,3 | - | 7 |
6 | 1,0 | 4,8 | 9,7 |
7 | 8,1 | 9 | - |
8 | - | 9 | 5,2,3 |
9 | - | 8 | 9,6 |
Giải | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải Tám | 79 | 07 | 36 |
Giải Bảy | 158 | 096 | 550 |
Giải Sáu | 3055 0434 0405 | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 |
Giải Năm | 9033 | 2965 | 0514 |
Giải Tư | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 |
Giải Ba | 34467 92179 | 52268 04803 | 35709 69456 |
Giải Nhì | 88165 | 39005 | 69928 |
Giải Nhất | 90587 | 01245 | 55881 |
Đặc Biệt | 674809 | 620675 | 571001 |
Đầu | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 7,2,3,5 | 7,9,1 |
1 | - | - | 4 |
2 | - | 0 | 5,8 |
3 | 4,3 | 6 | 6,4 |
4 | - | 8,5 | 3 |
5 | 8,5,8 | 6,5 | 0,6 |
6 | 3,7,5 | 7,5,8 | 6,4 |
7 | 9,0,8,4,9 | 5 | 8,4,0 |
8 | 1,2,7 | 9 | 1 |
9 | - | 6,5,0 | 0 |