Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 28/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 28/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 21(11 lần) , 56(10 lần) , 23(9 lần) , 35(9 lần) , 45(9 lần) |
Quảng Bình | 12(10 lần) , 16(10 lần) , 40(10 lần) , 22(9 lần) , 24(9 lần) |
Quảng Trị | 45(13 lần) , 83(10 lần) , 97(10 lần) , 07(9 lần) , 43(9 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 10 | 51 | 85 |
Giải Bảy | 027 | 337 | 163 |
Giải Sáu | 4843 3296 5917 | 2891 1871 7901 | 3386 6545 2493 |
Giải Năm | 1847 | 2270 | 0091 |
Giải Tư | 42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
Giải Ba | 71003 30523 | 11806 45102 | 14028 59142 |
Giải Nhì | 57172 | 77233 | 18597 |
Giải Nhất | 57802 | 27620 | 86904 |
Đặc Biệt | 122677 | 715956 | 588340 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,3,2 | 1,7,3,6,2 | 2,4 |
1 | 0,7 | - | - |
2 | 7,5,3 | 0 | 7,8 |
3 | 0,7 | 7,3 | 5 |
4 | 3,7 | - | 5,2,2,0,2,0 |
5 | 8 | 1,4,6 | 8 |
6 | - | 4,3 | 3 |
7 | 2,7 | 1,0 | - |
8 | 9,9 | 7,3 | 5,6 |
9 | 6 | 1 | 3,1,7 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 94 | 08 |
Giải Bảy | 828 | 216 |
Giải Sáu | 9610 0067 6617 | 8242 6605 5248 |
Giải Năm | 0019 | 6449 |
Giải Tư | 28034 31398 47617 69666 48278 50922 49413 | 76253 85412 14952 06416 19826 17214 88193 |
Giải Ba | 22468 56769 | 38581 82133 |
Giải Nhì | 95032 | 43339 |
Giải Nhất | 22421 | 33166 |
Đặc Biệt | 545522 | 793897 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | 8,5 |
1 | 0,7,9,7,3 | 6,2,6,4 |
2 | 8,2,1,2 | 6 |
3 | 4,2 | 3,9 |
4 | - | 2,8,9 |
5 | - | 3,2 |
6 | 7,6,8,9 | 6 |
7 | 8 | - |
8 | - | 1 |
9 | 4,8 | 3,7 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 39 | 28 |
Giải Bảy | 314 | 605 |
Giải Sáu | 8035 3485 7173 | 8581 7245 6498 |
Giải Năm | 1258 | 6707 |
Giải Tư | 15934 79767 35767 01245 61625 65047 95965 | 08006 14074 09410 89056 10063 31086 25613 |
Giải Ba | 94913 75237 | 73720 82736 |
Giải Nhì | 69374 | 79725 |
Giải Nhất | 32894 | 11324 |
Đặc Biệt | 789562 | 130959 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | 5,7,6 |
1 | 4,3 | 0,3 |
2 | 5 | 8,0,5,4 |
3 | 9,5,4,7 | 6 |
4 | 5,7 | 5 |
5 | 8 | 6,9 |
6 | 7,7,5,2 | 3 |
7 | 3,4 | 4 |
8 | 5 | 1,6 |
9 | 4 | 8 |