XSMT 4/4/2022: Xổ số miền Trung ngày 4/4/2022

XSMN 4/4/2022: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 4/4/2022 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

kết quả xố số miền trung 4/4/2022

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 4/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(11 lần) , 39(10 lần) , 65(10 lần) , 88(10 lần) , 17(9 lần)
Phú Yên28(14 lần) , 12(13 lần) , 89(11 lần) , 38(10 lần) , 43(10 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 4/4/2022

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám6017
Giải Bảy150476
Giải Sáu2663 0632 94728019 3329 3223
Giải Năm09880208
Giải Tư24270 98863 56890 10614 41130 67217 5916445154 03593 33958 41034 62588 38466 02822
Giải Ba00622 2580802792 73318
Giải Nhì2512537773
Giải Nhất6573262116
Đặc Biệt340374506632

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 4/4/2022

ĐầuHuếPhú Yên
088
14,77,9,8,6
22,59,3,2
32,0,24,2
4--
504,8
60,3,3,46
72,0,46,3
888
903,2

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 3/4/2022

GiảiKon TumHuếKhánh Hòa
Giải Tám459657
Giải Bảy418153734
Giải Sáu1643 8150 95872517 5073 79778856 2935 2582
Giải Năm229263258314
Giải Tư79918 39117 44769 71287 08250 69814 8594937706 94631 65334 34911 59918 50171 2116642807 33158 04943 67293 85098 00589 03656
Giải Ba12337 1148941980 5282818460 62397
Giải Nhì582122751399185
Giải Nhất935702302836219
Đặc Biệt147273223697793260

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 3/4/2022

ĐầuKon TumHuếKhánh Hòa
0-67
18,8,7,4,27,1,8,34,9
2-5,8,8-
371,44,5
45,3,9-3
50,037,6,8,6
6960,0
70,33,7,1-
87,7,902,9,5
926,73,8,7

XSMT THỨ 7 NGÀY 2/4/2022

GiảiĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
Giải Tám779259
Giải Bảy273751494
Giải Sáu4505 7786 14993992 2198 92554128 7593 3151
Giải Năm432924760895
Giải Tư65950 16087 13635 19899 02274 65208 9489193201 21167 79268 06092 36763 99360 8397600621 52883 57974 10697 28919 12093 18007
Giải Ba96735 9206710070 3540973064 49572
Giải Nhì581874703022945
Giải Nhất364046379069600
Đặc Biệt799914850844641990

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 2/4/2022

ĐầuĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
05,8,41,97,0
14-9
29-8,1
35,50-
4-45
501,59,1
677,8,3,04
77,3,46,6,04,2
86,7,7-3
99,9,12,2,8,2,04,3,5,7,3,0
backtop