Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 5/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 5/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 83(13 lần) , 45(12 lần) , 22(11 lần) , 36(11 lần) , 09(10 lần) |
Quảng Nam | 47(11 lần) , 90(11 lần) , 03(9 lần) , 19(9 lần) , 75(9 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 98 | 19 |
Giải Bảy | 656 | 267 |
Giải Sáu | 4438 4653 8385 | 6990 4113 0984 |
Giải Năm | 4711 | 0710 |
Giải Tư | 28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 | 15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
Giải Ba | 12918 56844 | 25978 65114 |
Giải Nhì | 52758 | 34590 |
Giải Nhất | 70415 | 93454 |
Đặc Biệt | 156856 | 598617 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 1,8,5 | 9,3,0,4,7 |
2 | 0,6 | 2 |
3 | 8 | 2 |
4 | 4 | 5,7 |
5 | 6,3,0,8,6 | 1,4 |
6 | - | 7,3 |
7 | 9,8 | 8 |
8 | 5,3 | 4 |
9 | 8,7 | 0,4,0 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 60 | 17 |
Giải Bảy | 150 | 476 |
Giải Sáu | 2663 0632 9472 | 8019 3329 3223 |
Giải Năm | 0988 | 0208 |
Giải Tư | 24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 | 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Giải Ba | 00622 25808 | 02792 73318 |
Giải Nhì | 25125 | 37773 |
Giải Nhất | 65732 | 62116 |
Đặc Biệt | 340374 | 506632 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 8 |
1 | 4,7 | 7,9,8,6 |
2 | 2,5 | 9,3,2 |
3 | 2,0,2 | 4,2 |
4 | - | - |
5 | 0 | 4,8 |
6 | 0,3,3,4 | 6 |
7 | 2,0,4 | 6,3 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0 | 3,2 |
Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 45 | 96 | 57 |
Giải Bảy | 418 | 153 | 734 |
Giải Sáu | 1643 8150 9587 | 2517 5073 7977 | 8856 2935 2582 |
Giải Năm | 2292 | 6325 | 8314 |
Giải Tư | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 | 37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 | 42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 |
Giải Ba | 12337 11489 | 41980 52828 | 18460 62397 |
Giải Nhì | 58212 | 27513 | 99185 |
Giải Nhất | 93570 | 23028 | 36219 |
Đặc Biệt | 147273 | 223697 | 793260 |
Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 6 | 7 |
1 | 8,8,7,4,2 | 7,1,8,3 | 4,9 |
2 | - | 5,8,8 | - |
3 | 7 | 1,4 | 4,5 |
4 | 5,3,9 | - | 3 |
5 | 0,0 | 3 | 7,6,8,6 |
6 | 9 | 6 | 0,0 |
7 | 0,3 | 3,7,1 | - |
8 | 7,7,9 | 0 | 2,9,5 |
9 | 2 | 6,7 | 3,8,7 |