Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 4 ngày 6/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 4 ngày 6/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) , 19(9 lần) |
Khánh Hòa | 13(11 lần) , 07(10 lần) , 12(10 lần) , 19(10 lần) , 43(10 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 36 | 56 |
Giải Bảy | 293 | 393 |
Giải Sáu | 8128 2028 9665 | 5894 7053 8755 |
Giải Năm | 7321 | 6371 |
Giải Tư | 43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 | 21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
Giải Ba | 75954 03871 | 98381 64513 |
Giải Nhì | 40031 | 33926 |
Giải Nhất | 36435 | 31842 |
Đặc Biệt | 936017 | 041452 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | - |
1 | 5,6,7 | 2,9,3 |
2 | 8,8,1 | 2,6 |
3 | 6,1,5 | 3,7 |
4 | 2 | 2 |
5 | 6,4 | 6,3,5,2 |
6 | 5,9 | 3 |
7 | 1 | 1 |
8 | 6 | 9,1 |
9 | 3 | 3,4 |
Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
Giải Tám | 19 | 98 |
Giải Bảy | 267 | 656 |
Giải Sáu | 6990 4113 0984 | 4438 4653 8385 |
Giải Năm | 0710 | 4711 |
Giải Tư | 15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 | 28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 |
Giải Ba | 25978 65114 | 12918 56844 |
Giải Nhì | 34590 | 52758 |
Giải Nhất | 93454 | 70415 |
Đặc Biệt | 598617 | 156856 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 9,3,0,4,7 | 1,8,5 |
2 | 2 | 0,6 |
3 | 2 | 8 |
4 | 5,7 | 4 |
5 | 1,4 | 6,3,0,8,6 |
6 | 7,3 | - |
7 | 8 | 9,8 |
8 | 4 | 5,3 |
9 | 0,4,0 | 8,7 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 60 | 17 |
Giải Bảy | 150 | 476 |
Giải Sáu | 2663 0632 9472 | 8019 3329 3223 |
Giải Năm | 0988 | 0208 |
Giải Tư | 24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 | 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Giải Ba | 00622 25808 | 02792 73318 |
Giải Nhì | 25125 | 37773 |
Giải Nhất | 65732 | 62116 |
Đặc Biệt | 340374 | 506632 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 8 |
1 | 4,7 | 7,9,8,6 |
2 | 2,5 | 9,3,2 |
3 | 2,0,2 | 4,2 |
4 | - | - |
5 | 0 | 4,8 |
6 | 0,3,3,4 | 6 |
7 | 2,0,4 | 6,3 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0 | 3,2 |